Camera IP yêu cầu lưu lượng mạng cao và đường truyền ổn định
1.2. Camera Analog
Camera analog là dòng camera truyền thống, sử dụng dây tín hiệu từ đầu ghi tới camera và phải dùng đầu ghi hình để xem và lưu hình ảnh. Dòng camera này có những ưu điểm sau:
- Người dùng có thể theo dõi hình ảnh trực tiếp ở bất cứ đâu và từ nhiều thiết bị di động như điện thoại thông minh, máy tính xách tay,...
- Camera analog xử lý tốt chất lượng hình ảnh trong nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau. chất lượng hình ảnh của các dòng camera hiện đại ngày nay cũng đã rất tốt.
- Khả năng truyền tải hình ảnh tốt, có thể được truyền đi với khoảng cách rất lớn trên hệ thống cáp đồng trục
- Tính bảo mật cao.
- Là thiết bị đơn giản, không có địa chỉ IP để quản lý, chỉ cần cắm vào đầu ghi để hoạt động. Tuy nhiên người dùng vẫn phải cài đặt ở phía đầu ghi. Ở phía đầu ghi thì cài đặt hoàn toàn tương tự như đầu ghi NVR.
2. So sánh camera IP và analog
Dưới đây là bảng so sánh 2 dòng camera IP và analog:
Tiêu chí |
Camera IP |
Camera Analog |
Tính linh hoạt |
- Dễ dàng di chuyển đối với camera IP wifi, có thể sử dụng ở bất kỳ đâu |
Không linh hoạt, camera cố định nên rất bất tiện khi muốn thay đổi vị trí camera. |
Tính ổn định |
- Mức độ ổn định phụ thuộc vào mạng wifi mạnh hay yếu. - Dễ gặp tình trạng mất mạng do đặt xa modem hoặc đường truyền mạng kém. |
Đường truyền ổn định hơn vì sử dụng mạng LAN và cáp đồng trục |
Thiết bị đi kèm |
Đơn giản, không cần đầu ghi hình, dây cáp mạng,... |
Cần nhiều loại thiết bị như đầu ghi hình, dây cáp kết nối giữa camera và đầu ghi |
Chất lượng hình ảnh |
Hình ảnh rõ nét nhờ độ phân giải cao, full HD |
Hình ảnh rõ nét nhờ độ phân giải cao, full HD |
Bảo trì |
Camera IP cần có người quản lý liên tục. Người quản lý cần có kỹ năng chuyên môn về hệ thống IP. |
Công tác bảo trì thường khó khăn hơn do các loại jack kết nối thường kém bền hơn hệ thống IP |
Mẫu mã |
Đa dạng mẫu mã |
ít đa dạng hơn IP |
Khả năng triển khai |
Ưu việt hơn, tiện lợi hơn nhờ chức năng PoE (có thể cấp nguồn cho camera ngay trên cáp mạng). Tuy nhiên, hệ thống phải có switch PoE hoặc đầu ghi hỗ trợ PoE. |
Triển khai phức tạp hơn vì camera bắt buộc phải chạy cáp tín hiệu về đầu ghi, và các loại phụ kiện kết nối đặc thù (BNC/cáp đồng trục. |
Quy mô hệ thống |
Không giới hạn, một hệ thống lớn có thể lên tới hàng nghìn camera |
Giới hạn tối đa 24 - 32 camera |
3. Trường hợp nên sử dụng camera IP hoặc analog
Tùy vào nhu cầu sử dụng, điều kiện kinh tế và vị trí lắp đặt mà người dùng sẽ lựa chọn hệ thống camera phù hợp.
3.1 Trường hợp nên sử dụng camera IP
Camera IP phù hợp với nhu cầu giám sát của các gia đình, văn phòng nhỏ hoặc các công trình đã đi dây cáp mạng âm tường. Một số trường hợp dưới đây thích hợp để sử dụng camera IP:
- Camera IP wifi thích hợp giám sát không gian trong nhà.
- Camera IP có dây thích hợp không gian ở ngoài trời vì camera có dây lắp đặt cố định, không di chuyển nhiều và có khả năng chịu chống lại tác động của thời tiết như nắng, mưa, ẩm ướt.
- Sử dụng camera IP có dây trong ở các hệ thống quan sát lớn như tòa nhà, trung tâm thương mại, siêu thị, nhà máy,...